Học tiếng Ba Tư :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 766760
موج سواری
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 766760
شنا
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 766760
غواصی
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 766760
دوچرخه سواری
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 766760
تیراندازی
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 766760
قایق رانی
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 766760
شمشیربازی
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 766760
اسکی
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 766760
اسنوبورد
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 766760
اسکی رو یخ
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 766760
بوکس
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 766760
دویدن
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 766760
وزنه برداری
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording