Học tiếng Ba Tư :: Bài học 19 Thiên văn học
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? ngân hà; Ngôi sao; Mặt trăng; Hành tinh; Tiểu hành tinh; Sao chổi; Sao băng; Không gian vũ trụ; Vũ trụ; Kính thiên văn;
1/10
ngân hà
© Copyright LingoHut.com 766756
کهکشان
Lặp lại
2/10
Ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 766756
ستاره
Lặp lại
3/10
Mặt trăng
© Copyright LingoHut.com 766756
ماه
Lặp lại
4/10
Hành tinh
© Copyright LingoHut.com 766756
سیاره
Lặp lại
5/10
Tiểu hành tinh
© Copyright LingoHut.com 766756
ستارک
Lặp lại
6/10
Sao chổi
© Copyright LingoHut.com 766756
ستاره دنباله دار
Lặp lại
7/10
Sao băng
© Copyright LingoHut.com 766756
شهاب
Lặp lại
8/10
Không gian vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 766756
فضا
Lặp lại
9/10
Vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 766756
جهان
Lặp lại
10/10
Kính thiên văn
© Copyright LingoHut.com 766756
تلسکوپ
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording