Học tiếng Ba Tư :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 766751
مداد
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 766751
مداد تراش
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 766751
خودکار
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 766751
قیچی
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 766751
کتاب
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 766751
کاغذ
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 766751
دفتر
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 766751
پوشه
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 766751
خط کش
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 766751
چسب
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 766751
پاک کن
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 766751
جعبه ناهار
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording