Học tiếng Ba Tư :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
1000
© Copyright LingoHut.com 766750
هزار
Lặp lại
2/10
2000
© Copyright LingoHut.com 766750
دو هزار
Lặp lại
3/10
3000
© Copyright LingoHut.com 766750
سه هزار
Lặp lại
4/10
4000
© Copyright LingoHut.com 766750
چهار هزار
Lặp lại
5/10
5000
© Copyright LingoHut.com 766750
پنج هزار
Lặp lại
6/10
6000
© Copyright LingoHut.com 766750
شش هزار
Lặp lại
7/10
7000
© Copyright LingoHut.com 766750
هفت هزار
Lặp lại
8/10
8000
© Copyright LingoHut.com 766750
هشت هزار
Lặp lại
9/10
9000
© Copyright LingoHut.com 766750
نه هزار
Lặp lại
10/10
10000
© Copyright LingoHut.com 766750
ده هزار
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording