Học tiếng Ba Tư :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
100
© Copyright LingoHut.com 766749
صد
Lặp lại
2/10
200
© Copyright LingoHut.com 766749
دویست
Lặp lại
3/10
300
© Copyright LingoHut.com 766749
سیصد
Lặp lại
4/10
400
© Copyright LingoHut.com 766749
چهارصد
Lặp lại
5/10
500
© Copyright LingoHut.com 766749
پانصد
Lặp lại
6/10
600
© Copyright LingoHut.com 766749
ششصد
Lặp lại
7/10
700
© Copyright LingoHut.com 766749
هفتصد
Lặp lại
8/10
800
© Copyright LingoHut.com 766749
هشتصد
Lặp lại
9/10
900
© Copyright LingoHut.com 766749
نهصد
Lặp lại
10/10
1000
© Copyright LingoHut.com 766749
هزار
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording