Học tiếng Ba Tư :: Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30;
1/10
21
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و یک
Lặp lại
2/10
22
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و دو
Lặp lại
3/10
23
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و سه
Lặp lại
4/10
24
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و چهار
Lặp lại
5/10
25
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و پنج
Lặp lại
6/10
26
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و شش
Lặp lại
7/10
27
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و هفت
Lặp lại
8/10
28
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و هشت
Lặp lại
9/10
29
© Copyright LingoHut.com 766747
بیست و نه
Lặp lại
10/10
30
© Copyright LingoHut.com 766747
سی
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording