Học tiếng Ba Tư :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 766746
یازده
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 766746
دوازده
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 766746
سیزده
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 766746
چهارده
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 766746
پانزده
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 766746
شانزده
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 766746
هفده
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 766746
هجده
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 766746
نوزده
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 766746
بیست
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording