Học tiếng Hà Lan :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Hà Lan
Từ này nói thế nào trong tiếng Hà Lan? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 766587
Het is een noodgeval
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 766587
(de) Brand
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 766587
Ga hier weg
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 766587
Help
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 766587
Help me
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 766587
(de) Politie
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 766587
Ik heb de politie nodig
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 766587
Kijk uit
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 766587
Kijk
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 766587
Luister
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 766587
Snel
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 766587
Stop
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 766587
Langzaam
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 766587
Snel
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 766587
Ik ben verdwaald
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 766587
Ik maak me zorgen
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 766587
Ik kan mijn vader niet vinden
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording