Học tiếng Hà Lan :: Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hà Lan? Trong thành phố; Thủ đô; Trung tâm thành phố; Trung tâm; Hải cảng; Nhà đỗ xe; Bãi đỗ xe; Bưu điện; Viện bảo tàng; Thư viện; Đồn cảnh sát; Ga tàu; Tiệm giặt ủi; Công viên; Bến xe buýt; Sở thú; Trường học; Ngôi nhà; Căn hộ; Ga xe điện ngầm;
1/20
Ga xe điện ngầm
(het) Metro station
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
2/20
Trung tâm
(het) Centrum
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
3/20
Ga tàu
(het) Treinstation
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
4/20
Căn hộ
(het) Appartement
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
5/20
Bến xe buýt
(de) Bushalte
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
6/20
Bưu điện
(het) Postkantoor
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
7/20
Sở thú
(de) Dierentuin
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
8/20
Trong thành phố
In de stad
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
9/20
Thư viện
(de) Bibliotheek
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
10/20
Trường học
(de) School
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
11/20
Thủ đô
(de) Hoofdstad
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
12/20
Ngôi nhà
(het) Huis
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
13/20
Nhà đỗ xe
(de) Parkeer garage
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
14/20
Tiệm giặt ủi
(de) Wasserette
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
15/20
Đồn cảnh sát
(het) Politiebureau
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
16/20
Công viên
(het) Park
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
17/20
Viện bảo tàng
(het) Museum
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
18/20
Bãi đỗ xe
(de) Parkeerplaats
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
19/20
Trung tâm thành phố
(de) Binnenstad
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
20/20
Hải cảng
(de) Haven
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording