Học tiếng Hà Lan :: Bài học 40 Quần áo trong
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hà Lan? Áo lót; Quần lót; Áo ba lỗ; Đôi tất; Quần tất; Quần bó ống; Đồ ngủ; Áo choàng mặc nhà; Dép trong nhà;
1/9
Dép trong nhà
(de) Slippers
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
2/9
Áo choàng mặc nhà
(het) Gewaad
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
3/9
Quần tất
(de) Kousen
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
4/9
Đôi tất
(de) Sokken
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
5/9
Quần lót
(het) Ondergoed
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
6/9
Quần bó ống
(de) Panty
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
7/9
Áo lót
(de) Beha
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
8/9
Áo ba lỗ
(het) Onder hemd
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
9/9
Đồ ngủ
(de) Pyjama
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording