Học tiếng Hà Lan :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hà Lan? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Bãi biển có nhiều cát không?
Is het een zandstrand?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
2/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
Is er een gevaarlijke onderstroom?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
3/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
Kunnen we hier zwemmen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
4/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
Hoe laat is het eb?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
5/15
Lặn có ống thở
Snorkelen
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
6/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
Kunnen we hier duiken zonder gevaar?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
7/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
Hoe laat is het vloed?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
8/15
Tắm nắng
Zonnebaden
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
9/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
Is er een boot die ons ernaar toe kan nemen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
10/15
Bơi ở đây có an toàn không?
Is het veilig hier te zwemmen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
11/15
Tôi sẽ đi bộ
Ik ga even een stuk lopen
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
12/15
Có an toàn cho trẻ em không?
Is het veilig voor kinderen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
13/15
Ống thở
(de) Snorkel
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
14/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
Hoe kom ik bij het eiland?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
15/15
Có dòng nước mạnh nào không?
Is er een sterke stroming?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording