Học tiếng Hà Lan :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hà Lan? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Đám tang
(de) Begrafenis
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
2/19
Chúc mừng
Gefeliciteerd
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
3/19
Chúc mừng năm mới
Gelukkig nieuwjaar
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
4/19
Chúc mừng sinh nhật
Prettige verjaardag
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
5/19
Lễ kỷ niệm
(het) Jubileum
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
6/19
Ngày lễ
(de) Feestdag
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
7/19
Chúc may mắn
Veel geluk
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
8/19
Âm nhạc
(de) Muziek
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
9/19
Bữa tiệc
(de) Partij
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
10/19
Lễ chúc mừng
(de) Viering
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
11/19
Thiệp sinh nhật
(de) Verjaardagskaart
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
12/19
Quà tặng
(het) Geschenk
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
13/19
Sinh nhật
(de) Verjaardag
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
14/19
Hãy cưới anh nhé?
Wil je met me trouwen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
15/19
Đám cưới
(de) Bruiloft
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
16/19
Lễ tốt nghiệp
(de) Diploma uitreiking
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
17/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
Wil je dansen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
18/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
Ja, ik wil dansen
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
19/19
Tôi không muốn khiêu vũ
Ik wil niet dansen
- Tiếng Việt
- Tiếng Hà Lan
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording