Học tiếng Đan Mạch :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Đan Mạch
Từ này nói thế nào trong tiếng Đan Mạch? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 766442
Neden under
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 766442
Oven på
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 766442
Langs muren
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 766442
Rundt om hjørnet
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 766442
På bordet
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 766442
Ned ad gangen
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 766442
Første dør til højre
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 766442
Anden dør til venstre
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 766442
Er der en elevator?
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766442
Hvor er trapperne?
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 766442
Drej til venstre ved hjørnet
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 766442
Drej til højre ved det fjerde lys
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording