Từ này nói thế nào trong tiếng Đan Mạch? Hệ mặt trời; mặt trời; Sao Thuỷ; sao Kim; Trái đất; Sao Hoả; sao Mộc; sao Thổ; Sao Thiên Vương; sao Hải vương; Sao Diêm Vương;

Hệ mặt trời :: Từ vựng tiếng Đan Mạch

Tự học tiếng Đan Mạch