Học tiếng Hoa :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 766362
我不需要看电视 (wŏ bù xū yào kān diàn shì)
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 766362
我不需要看电影 (wŏ bù xū yào kān diàn yĭng)
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 766362
我不需要把钱存到银行 (wŏ bù xū yào bă qián cún dào yín háng)
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 766362
我不需要去餐厅 (wŏ bù xū yào qù cān tīng)
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 766362
我要用电脑 (wǒ yào yòng diàn nǎo)
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 766362
我要过马路 (wŏ yāo guò mă lù)
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 766362
我要花钱 (wŏ yào huā qián)
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 766362
我要把它邮寄出去 (wǒ yào bǎ tā yóu jì chū qù)
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 766362
我要排队 (wǒ yào pái duì)
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 766362
我要去散步 (wǒ yào qù sàn bù)
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 766362
我要回家了 (wŏ yāo huí jiā le)
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 766362
我要去睡觉了 (wǒ yào qù shuìjiàole)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording