Học tiếng Hoa :: Bài học 124 Những điều tôi thích và không thích
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi thích chụp ảnh; Tôi thích chơi guitar; Tôi thích đọc; Tôi thích nghe nhạc; Tôi thích sưu tập tem; Tôi thích vẽ; Tôi thích chơi cờ ca-rô; Tôi thích thả diều; Tôi thích đi xe đạp; Tôi thích khiêu vũ; Tôi thích chơi; Tôi thích viết thơ; Tôi thích ngựa; Tôi không thích đan; Tôi không thích vẽ; Tôi không thích làm máy bay mô hình; Tôi không thích hát; Tôi không thích chơi đánh cờ; Tôi không thích leo núi; Tôi không thích côn trùng;
1/20
Tôi thích chụp ảnh
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢拍照 (wǒ xǐ huān pāi zhào)
Lặp lại
2/20
Tôi thích chơi guitar
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢弹吉他 (wǒ xǐ huān dàn jí tā)
Lặp lại
3/20
Tôi thích đọc
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢看书 (wǒ xǐ huān kàn shū)
Lặp lại
4/20
Tôi thích nghe nhạc
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢听音乐 (wŏ xĭ huan tīng yīn yuè)
Lặp lại
5/20
Tôi thích sưu tập tem
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢收集邮票 (wŏ xĭ huan shōu jí yóu piào)
Lặp lại
6/20
Tôi thích vẽ
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢画画 (wŏ xĭ huan huà huà)
Lặp lại
7/20
Tôi thích chơi cờ ca-rô
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢玩跳棋 (wŏ xĭ huan wán tiào qí)
Lặp lại
8/20
Tôi thích thả diều
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢放风筝 (wǒ xǐ huān fàng fēng zhēng)
Lặp lại
9/20
Tôi thích đi xe đạp
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢骑自行车 (wŏ xĭ huan qí zì xíng chē)
Lặp lại
10/20
Tôi thích khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢跳舞 (wŏ xĭ huan tiào wŭ)
Lặp lại
11/20
Tôi thích chơi
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢玩 (wŏ xĭ huan wán)
Lặp lại
12/20
Tôi thích viết thơ
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢写诗 (wǒ xǐ huān xiě shī)
Lặp lại
13/20
Tôi thích ngựa
© Copyright LingoHut.com 766361
我喜欢马 (wŏ xĭ huan mā)
Lặp lại
14/20
Tôi không thích đan
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢编织 (wŏ bù xĭ huan biān zhī)
Lặp lại
15/20
Tôi không thích vẽ
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢画画 (wǒ bù xǐ huān huà huà)
Lặp lại
16/20
Tôi không thích làm máy bay mô hình
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢做飞机模型 (wŏ bù xĭ huan zuò fēi jī mó xíng)
Lặp lại
17/20
Tôi không thích hát
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢唱歌 (wŏ bù xĭ huan chàng gē)
Lặp lại
18/20
Tôi không thích chơi đánh cờ
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢国际象棋 (wŏ bù xĭ huan guó jì xiàng qí)
Lặp lại
19/20
Tôi không thích leo núi
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢爬山 (wŏ bù xĭ huan pá shān)
Lặp lại
20/20
Tôi không thích côn trùng
© Copyright LingoHut.com 766361
我不喜欢虫子 (wŏ bù xĭ huan chóng zi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording