Học tiếng Hoa :: Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi muốn tắm nắng; Tôi muốn chơi lướt ván nước; Tôi muốn đi đến công viên; Tôi muốn đi đến hồ; Tôi muốn trượt tuyết; Tôi muốn đi du lịch; Tôi muốn đi chèo thuyền; Tôi muốn chơi đánh bài; Tôi không muốn đi cắm trại; Tôi không muốn đi thuyền buồm; Tôi không muốn đi câu cá; Tôi không muốn đi bơi; Tôi không muốn chơi trò chơi trên video;
1/13
Tôi muốn tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去晒日光浴 (wǒ xiǎng qù shài rì guāng yù)
Lặp lại
2/13
Tôi muốn chơi lướt ván nước
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去滑水 (wŏ xiăng qù huá shuĭ)
Lặp lại
3/13
Tôi muốn đi đến công viên
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去公园 (wŏ xiăng qù gōng yuán)
Lặp lại
4/13
Tôi muốn đi đến hồ
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去湖边 (wŏ xiăng qù hú biān)
Lặp lại
5/13
Tôi muốn trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去滑雪 (wŏ xiăng qù huá xuĕ)
Lặp lại
6/13
Tôi muốn đi du lịch
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去旅行 (wŏ xiăng qù lǚ xíng)
Lặp lại
7/13
Tôi muốn đi chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 766360
我想去划船 (wŏ xiăng qù huá chuán)
Lặp lại
8/13
Tôi muốn chơi đánh bài
© Copyright LingoHut.com 766360
我想打牌 (wǒ xiǎng dǎ pái)
Lặp lại
9/13
Tôi không muốn đi cắm trại
© Copyright LingoHut.com 766360
我不想去露营 (wǒ bù xiǎng qù lù yíng)
Lặp lại
10/13
Tôi không muốn đi thuyền buồm
© Copyright LingoHut.com 766360
我不想去玩帆船 (wǒ bù xiǎng qù wán fān chuán)
Lặp lại
11/13
Tôi không muốn đi câu cá
© Copyright LingoHut.com 766360
我不想去钓鱼 (wŏ bù xiăng qù diào yú)
Lặp lại
12/13
Tôi không muốn đi bơi
© Copyright LingoHut.com 766360
我不想去游泳 (wŏ bù xiăng qù yóu yŏng)
Lặp lại
13/13
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video
© Copyright LingoHut.com 766360
我不想玩电子游戏 (wǒ bù xiǎng wán diàn zǐ yóu xì)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording