Học tiếng Hoa :: Bài học 122 Liên từ
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Nếu; Mặc dù; Có thể; Ví dụ; Nhân tiện; Ít nhất; Cuối cùng; Tuy nhiên; Do đó; Điều đó còn tùy; Ngay bây giờ; Như thế này;
1/12
Nếu
© Copyright LingoHut.com 766359
如果 (rú guǒ)
Lặp lại
2/12
Mặc dù
© Copyright LingoHut.com 766359
尽管 (jìn guǎn)
Lặp lại
3/12
Có thể
© Copyright LingoHut.com 766359
可能 (kě néng)
Lặp lại
4/12
Ví dụ
© Copyright LingoHut.com 766359
例如 (lì rú)
Lặp lại
5/12
Nhân tiện
© Copyright LingoHut.com 766359
顺便说一下 (shùn biàn shuō yī xià)
Lặp lại
6/12
Ít nhất
© Copyright LingoHut.com 766359
至少 (zhì shǎo)
Lặp lại
7/12
Cuối cùng
© Copyright LingoHut.com 766359
最后 (zuì hòu)
Lặp lại
8/12
Tuy nhiên
© Copyright LingoHut.com 766359
但是 (dàn shì)
Lặp lại
9/12
Do đó
© Copyright LingoHut.com 766359
因此 (yīn cǐ)
Lặp lại
10/12
Điều đó còn tùy
© Copyright LingoHut.com 766359
那得看情况了 (nà dé kàn qíng kuàng liǎo)
Lặp lại
11/12
Ngay bây giờ
© Copyright LingoHut.com 766359
立刻 (lì kè)
Lặp lại
12/12
Như thế này
© Copyright LingoHut.com 766359
像这样 (xiàng zhè yàng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording