Học tiếng Hoa :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 766358
为了 (wéi liǎo)
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 766358
从 (cóng)
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 766358
在…里面 (zài … lǐ miàn)
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 766358
在…里面 (zài … lǐ miàn)
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 766358
进入 (jìn rù)
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 766358
在…附近 (zài … fù jìn)
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 766358
的 (dí)
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 766358
在…外面 (zài … wài miàn)
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 766358
外面 (wài mian)
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 766358
到 (dào)
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 766358
在…下面 (zài … xià miàn)
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 766358
和…一起 (hé … yī qǐ)
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 766358
不和…一起 (bù hé … yī qǐ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording