Học tiếng Hoa :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 766357
在…上面 (zài … shàng miàn)
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 766357
穿过 (chuān guò)
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 766357
在…之后 (zài … zhī hòu)
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 766357
反对 (fǎn duì)
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 766357
沿着 (yán zhuó)
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 766357
在…周围 (zài … zhōu wéi)
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 766357
在 (zài)
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 766357
在…后面 (zài … hòu miàn)
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 766357
在…下面 (zài … xià miàn)
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 766357
在…旁边 (zài … páng biān)
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 766357
在…之间 (zài … zhī jiān)
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 766357
在…旁边 (zài … páng biān)
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 766357
在…期间 (zài … qī jiān)
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 766357
除了 (chú liǎo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording