Học tiếng Hoa :: Bài học 119 Đại từ không xác định và từ nối
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Và; Bởi vì; Nhưng; Hoặc; Ở khắp mọi chỗ; Mỗi người; Mọi thứ; Ít; Một số; Nhiều;
1/10
Và
© Copyright LingoHut.com 766356
和 (hé)
Lặp lại
2/10
Bởi vì
© Copyright LingoHut.com 766356
因为 (yīn wéi)
Lặp lại
3/10
Nhưng
© Copyright LingoHut.com 766356
但是 (dàn shì)
Lặp lại
4/10
Hoặc
© Copyright LingoHut.com 766356
或者 (huò zhě)
Lặp lại
5/10
Ở khắp mọi chỗ
© Copyright LingoHut.com 766356
到处 (dào chǔ)
Lặp lại
6/10
Mỗi người
© Copyright LingoHut.com 766356
每一个人 (měi yī gè rén)
Lặp lại
7/10
Mọi thứ
© Copyright LingoHut.com 766356
所有 (suǒ yǒu)
Lặp lại
8/10
Ít
© Copyright LingoHut.com 766356
几个 (jī gè)
Lặp lại
9/10
Một số
© Copyright LingoHut.com 766356
一些 (yī xiē)
Lặp lại
10/10
Nhiều
© Copyright LingoHut.com 766356
许多 (xǔ duō)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording