Học tiếng Hoa :: Bài học 115 Từ trái nghĩa
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;
1/14
To
© Copyright LingoHut.com 766352
大的 (dà de)
Lặp lại
2/14
Nhỏ
© Copyright LingoHut.com 766352
小的 (xiăo de)
Lặp lại
3/14
Trẻ
© Copyright LingoHut.com 766352
年轻的 (nián qīng de)
Lặp lại
4/14
Già
© Copyright LingoHut.com 766352
年老的 (nián lăo de)
Lặp lại
5/14
Gầy
© Copyright LingoHut.com 766352
瘦的 (shòu de)
Lặp lại
6/14
Béo
© Copyright LingoHut.com 766352
胖的 (pàng de)
Lặp lại
7/14
Xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 766352
漂亮的 (piào liang de)
Lặp lại
8/14
Xấu xí
© Copyright LingoHut.com 766352
丑的 (chŏu de)
Lặp lại
9/14
Dày
© Copyright LingoHut.com 766352
厚的 (hòu de)
Lặp lại
10/14
Mỏng
© Copyright LingoHut.com 766352
薄的 (báo de)
Lặp lại
11/14
Tất cả
© Copyright LingoHut.com 766352
全部 (quán bù)
Lặp lại
12/14
Không ai cả
© Copyright LingoHut.com 766352
无 (wú)
Lặp lại
13/14
Thô
© Copyright LingoHut.com 766352
粗糙的 (cū cāo de)
Lặp lại
14/14
Mịn
© Copyright LingoHut.com 766352
光滑的 (guāng hua de)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording