Học tiếng Hoa :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 766351
吵闹的 (chăo nào de)
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 766351
安静的 (ān jìng de)
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 766351
强壮的 (qiáng zhuàng de)
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 766351
瘦弱的 (shòu ruò de)
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 766351
硬的 (yìng de)
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 766351
软的 (ruăn de)
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 766351
较多的 (jiào duō de)
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 766351
较少的 (jiào shăo de)
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 766351
正确的 (zhèng què de)
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 766351
不正确的 (bù zhèng què de)
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 766351
干净的 (gān jìng de)
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 766351
脏的 (zāng de)
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 766351
旧的 (jiù de)
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 766351
新的 (xīn de)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording