Học tiếng Hoa :: Bài học 113 Từ vựng thông dụng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Câu hỏi; Trả lời; Sự thật; Nói dối; Không có cái nào; Cái gì đó; Như nhau; Khác nhau; Kéo; Đẩy; Dài; Ngắn; Lạnh; Nóng; Sáng; Tối; Ướt; Khô; Rỗng; Đầy;
1/20
Câu hỏi
© Copyright LingoHut.com 766350
问题 (wèn tí)
Lặp lại
2/20
Trả lời
© Copyright LingoHut.com 766350
回答 (huí dá)
Lặp lại
3/20
Sự thật
© Copyright LingoHut.com 766350
真相 (zhēn xiàng)
Lặp lại
4/20
Nói dối
© Copyright LingoHut.com 766350
谎言 (huăng yán)
Lặp lại
5/20
Không có cái nào
© Copyright LingoHut.com 766350
没有 (méi yŏu)
Lặp lại
6/20
Cái gì đó
© Copyright LingoHut.com 766350
有一些 (yŏu yī xiē)
Lặp lại
7/20
Như nhau
© Copyright LingoHut.com 766350
相同的 (xiāng tóng de)
Lặp lại
8/20
Khác nhau
© Copyright LingoHut.com 766350
不同的 (bù tóng de)
Lặp lại
9/20
Kéo
© Copyright LingoHut.com 766350
拉 (lā)
Lặp lại
10/20
Đẩy
© Copyright LingoHut.com 766350
推 (tuī)
Lặp lại
11/20
Dài
© Copyright LingoHut.com 766350
长的 (cháng de)
Lặp lại
12/20
Ngắn
© Copyright LingoHut.com 766350
短的 (duăn de)
Lặp lại
13/20
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 766350
冷的 (lĕng de)
Lặp lại
14/20
Nóng
© Copyright LingoHut.com 766350
热的 (rè de)
Lặp lại
15/20
Sáng
© Copyright LingoHut.com 766350
亮的 (liàng de)
Lặp lại
16/20
Tối
© Copyright LingoHut.com 766350
暗的 (àn de)
Lặp lại
17/20
Ướt
© Copyright LingoHut.com 766350
湿的 (shī de)
Lặp lại
18/20
Khô
© Copyright LingoHut.com 766350
干的 (gān de)
Lặp lại
19/20
Rỗng
© Copyright LingoHut.com 766350
空的 (kōng de)
Lặp lại
20/20
Đầy
© Copyright LingoHut.com 766350
满的 (măn de)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording