Học tiếng Hoa :: Bài học 112 Mua sắm trực tuyến
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đăng nhập; Từ khóa; Tên người dùng; Mật khẩu; Giỏ hàng; Nhóm tin; Đăng ký; Chữ ký số; Trình đơn thả xuống; Tuỳ chọn; Đánh dấu kiểm vào hộp; Ngắt dòng tự động; Câu hỏi thường gặp;
1/13
Đăng nhập
© Copyright LingoHut.com 766349
登陆 (dēng lù)
Lặp lại
2/13
Từ khóa
© Copyright LingoHut.com 766349
关键字 (guān jiàn zì)
Lặp lại
3/13
Tên người dùng
© Copyright LingoHut.com 766349
用户名 (yòng hù míng)
Lặp lại
4/13
Mật khẩu
© Copyright LingoHut.com 766349
密码 (mì mā)
Lặp lại
5/13
Giỏ hàng
© Copyright LingoHut.com 766349
购物车 (gòu wù chē)
Lặp lại
6/13
Nhóm tin
© Copyright LingoHut.com 766349
新闻组 (xīn wén zŭ)
Lặp lại
7/13
Đăng ký
© Copyright LingoHut.com 766349
订阅 (dìng yuè)
Lặp lại
8/13
Chữ ký số
© Copyright LingoHut.com 766349
数字签名 (shù zì qiān míng)
Lặp lại
9/13
Trình đơn thả xuống
© Copyright LingoHut.com 766349
下拉菜单 (xià lā cài dān)
Lặp lại
10/13
Tuỳ chọn
© Copyright LingoHut.com 766349
个性化设置 (gè xìng huà shè zhì)
Lặp lại
11/13
Đánh dấu kiểm vào hộp
© Copyright LingoHut.com 766349
勾选 (gōu xuǎn)
Lặp lại
12/13
Ngắt dòng tự động
© Copyright LingoHut.com 766349
自动换行 (zì dòng huàn xíng)
Lặp lại
13/13
Câu hỏi thường gặp
© Copyright LingoHut.com 766349
常见问答 (cháng jiàn wèn dá)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording