Học tiếng Hoa :: Bài học 110 Phụ tùng máy tính
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bàn phím; Nút; Máy tính xách tay; Bộ điều giải; Nút chuột; Bàn di chuột; Chuột; Cơ sở dữ liệu; Bộ nhớ tạm; Không gian ảo;
1/10
Bàn phím
© Copyright LingoHut.com 766347
键盘 (jiàn pán)
Lặp lại
2/10
Nút
© Copyright LingoHut.com 766347
按钮 (àn niŭ)
Lặp lại
3/10
Máy tính xách tay
© Copyright LingoHut.com 766347
笔记本电脑 (bĭ jì bĕn diàn năo)
Lặp lại
4/10
Bộ điều giải
© Copyright LingoHut.com 766347
调制解调器 (tiáo zhì jiĕ diào qì)
Lặp lại
5/10
Nút chuột
© Copyright LingoHut.com 766347
鼠标按键 (shŭ biāo àn jiàn)
Lặp lại
6/10
Bàn di chuột
© Copyright LingoHut.com 766347
鼠标垫 (shŭ biāo diàn)
Lặp lại
7/10
Chuột
© Copyright LingoHut.com 766347
鼠标 (shŭ biāo)
Lặp lại
8/10
Cơ sở dữ liệu
© Copyright LingoHut.com 766347
数据库 (shù jù kù)
Lặp lại
9/10
Bộ nhớ tạm
© Copyright LingoHut.com 766347
剪贴板 (jiăn tiē băn)
Lặp lại
10/10
Không gian ảo
© Copyright LingoHut.com 766347
网络空间 (wăng luò kōng jiān)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording