Học tiếng Hoa :: Bài học 108 Điều hướng internet
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chọn; Thư mục; Thanh công cụ; Quay trở lại; Tải về; Tải lên; Thực hiện; Nhấp vào; Kéo; Thả; Lưu; Cập nhật;
1/12
Thực hiện
运行 (yùn xíng)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
2/12
Thả
退出 (tuì chū)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
3/12
Thư mục
文件夹 (wén jiàn jiā)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
4/12
Quay trở lại
后退 (hòu tuì)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
5/12
Cập nhật
更新 (gēng xīn)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
6/12
Kéo
拖动 (tuō dòng)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
7/12
Chọn
选择 (xuăn zé)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
8/12
Tải lên
上传 (shàng chuán)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
9/12
Tải về
下载 (xià zăi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
10/12
Thanh công cụ
工具栏 (gōng jù lán)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
11/12
Nhấp vào
点击 (diăn jī)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
12/12
Lưu
保存 (băo cún)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording