Học tiếng Hoa :: Bài học 108 Điều hướng internet
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chọn; Thư mục; Thanh công cụ; Quay trở lại; Tải về; Tải lên; Thực hiện; Nhấp vào; Kéo; Thả; Lưu; Cập nhật;
1/12
Chọn
© Copyright LingoHut.com 766345
选择 (xuăn zé)
Lặp lại
2/12
Thư mục
© Copyright LingoHut.com 766345
文件夹 (wén jiàn jiā)
Lặp lại
3/12
Thanh công cụ
© Copyright LingoHut.com 766345
工具栏 (gōng jù lán)
Lặp lại
4/12
Quay trở lại
© Copyright LingoHut.com 766345
后退 (hòu tuì)
Lặp lại
5/12
Tải về
© Copyright LingoHut.com 766345
下载 (xià zăi)
Lặp lại
6/12
Tải lên
© Copyright LingoHut.com 766345
上传 (shàng chuán)
Lặp lại
7/12
Thực hiện
© Copyright LingoHut.com 766345
运行 (yùn xíng)
Lặp lại
8/12
Nhấp vào
© Copyright LingoHut.com 766345
点击 (diăn jī)
Lặp lại
9/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 766345
拖动 (tuō dòng)
Lặp lại
10/12
Thả
© Copyright LingoHut.com 766345
退出 (tuì chū)
Lặp lại
11/12
Lưu
© Copyright LingoHut.com 766345
保存 (băo cún)
Lặp lại
12/12
Cập nhật
© Copyright LingoHut.com 766345
更新 (gēng xīn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording