Học tiếng Hoa :: Bài học 107 Điều khoản Internet
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Internet; Lướt (web); Liên kết; Siêu liên kết; Nhà cung cấp dịch vụ Internet; Mạng; Trang web; Website bảo mật; Trang mạng; Địa chỉ website; Trình duyệt; Công cụ tìm kiếm; Máy chủ bảo mật; Trang chủ; Dấu trang;
1/15
Internet
© Copyright LingoHut.com 766344
互联网 (hù lián wăng)
Lặp lại
2/15
Lướt (web)
© Copyright LingoHut.com 766344
浏览 (liú lăn)
Lặp lại
3/15
Liên kết
© Copyright LingoHut.com 766344
链接 (liàn jiē)
Lặp lại
4/15
Siêu liên kết
© Copyright LingoHut.com 766344
超链接 (chāo liàn jiē)
Lặp lại
5/15
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
© Copyright LingoHut.com 766344
互联网服务提供商 (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng)
Lặp lại
6/15
Mạng
© Copyright LingoHut.com 766344
网络 (wăng luò)
Lặp lại
7/15
Trang web
© Copyright LingoHut.com 766344
网站 (wăng zhàn)
Lặp lại
8/15
Website bảo mật
© Copyright LingoHut.com 766344
安全web站点 (ān quán web zhàn diăn)
Lặp lại
9/15
Trang mạng
© Copyright LingoHut.com 766344
网页 (wăng yè)
Lặp lại
10/15
Địa chỉ website
© Copyright LingoHut.com 766344
网址 (wăng zhĭ)
Lặp lại
11/15
Trình duyệt
© Copyright LingoHut.com 766344
浏览器 (liú lăn qì)
Lặp lại
12/15
Công cụ tìm kiếm
© Copyright LingoHut.com 766344
搜索引擎 (sōu suŏ yĭn qíng)
Lặp lại
13/15
Máy chủ bảo mật
© Copyright LingoHut.com 766344
安全服务器 (ān quán fú wù qì)
Lặp lại
14/15
Trang chủ
© Copyright LingoHut.com 766344
主页 (zhŭ yè)
Lặp lại
15/15
Dấu trang
© Copyright LingoHut.com 766344
书签 (shū qiān)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording