Học tiếng Hoa :: Bài học 106 Phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?; Có, sau sáu tháng làm việc ở đây; Anh có giấy phép làm việc không?; Tôi có giấy phép làm việc; Tôi không có giấy phép làm việc; Khi nào anh có thể bắt đầu?; Tôi trả 10 dollar một giờ; Tôi trả 10 euro một giờ; Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần; Theo tháng; Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật; Anh sẽ mặc đồng phục;
1/12
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
© Copyright LingoHut.com 766343
你们提供医疗保险吗? (nǐ mén tí gōng yī liáo bǎo xiǎn má)
Lặp lại
2/12
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
© Copyright LingoHut.com 766343
是的,在这里工作满六个月之后会开始提供 (shì dí , zài zhè lǐ gōng zuò mǎn liù gè yuè zhī hòu huì kāi shǐ tí gōng)
Lặp lại
3/12
Anh có giấy phép làm việc không?
© Copyright LingoHut.com 766343
你有工作许可吗? (nǐ yǒu gōng zuò xǔ kě má)
Lặp lại
4/12
Tôi có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 766343
我有工作许可 (wǒ yǒu gōng zuò xǔ kě)
Lặp lại
5/12
Tôi không có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 766343
我没有工作许可 (wǒ méi yǒu gōng zuò xǔ kě)
Lặp lại
6/12
Khi nào anh có thể bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 766343
你什么时候可以来上班? (nĭ shén me shí hou kĕ yĭ lái shàng bān)
Lặp lại
7/12
Tôi trả 10 dollar một giờ
© Copyright LingoHut.com 766343
我们的酬劳是每小时10美元 (wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 měi yuán)
Lặp lại
8/12
Tôi trả 10 euro một giờ
© Copyright LingoHut.com 766343
我们的酬劳是每小时10欧元 (wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 ōu yuán)
Lặp lại
9/12
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
© Copyright LingoHut.com 766343
我们按周结算酬劳 (wǒ mén àn zhōu jié suàn chóu láo)
Lặp lại
10/12
Theo tháng
© Copyright LingoHut.com 766343
按月 (àn yuè)
Lặp lại
11/12
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
© Copyright LingoHut.com 766343
你周六周日不用上班 (nĭ zhōu liù zhōu rì bù yòng shàng bān)
Lặp lại
12/12
Anh sẽ mặc đồng phục
© Copyright LingoHut.com 766343
你需要穿制服 (nĭ xū yào chuān zhì fú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording