Học tiếng Hoa :: Bài học 105 Xin việc
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi đang tìm việc làm; Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không?; Đây là sơ yếu lý lịch của tôi; Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không?; Đây là danh sách người giới thiệu tôi; Anh có bao nhiêu kinh nghiệm?; Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?; 3 năm; Tôi tốt nghiệp trường trung học; Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học; Tôi đang tìm việc làm bán thời gian; Tôi muốn làm việc toàn thời gian;
1/12
Tôi đang tìm việc làm
© Copyright LingoHut.com 766342
我正在找工作 (wŏ zhèng zài zhăo gōng zuò)
Lặp lại
2/12
Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không?
© Copyright LingoHut.com 766342
可以给我看一下你的简历吗? (kě yǐ gěi wǒ kàn yī xià nǐ dí jiǎn lì má)
Lặp lại
3/12
Đây là sơ yếu lý lịch của tôi
© Copyright LingoHut.com 766342
这是我的简历 (zhè shì wŏ de jiăn lì)
Lặp lại
4/12
Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không?
© Copyright LingoHut.com 766342
我可以联系这些推荐人吗? (wŏ kĕ yĭ lián xì zhè xiē tuī jiàn rén mā)
Lặp lại
5/12
Đây là danh sách người giới thiệu tôi
© Copyright LingoHut.com 766342
这是我推荐人的列表 (zhè shì wŏ tuī jiàn rén de liè biăo)
Lặp lại
6/12
Anh có bao nhiêu kinh nghiệm?
© Copyright LingoHut.com 766342
你有多少经验? (nĭ yŏu duō shăo jīng yàn)
Lặp lại
7/12
Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 766342
你在这个领域工作多久了? (nĭ zài zhè ge lĭng yù gōng zuò duō jiŭ le)
Lặp lại
8/12
3 năm
© Copyright LingoHut.com 766342
3年 (sān nián)
Lặp lại
9/12
Tôi tốt nghiệp trường trung học
© Copyright LingoHut.com 766342
我高中毕业 (wǒ gāo zhōng bì yè)
Lặp lại
10/12
Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học
© Copyright LingoHut.com 766342
我大学毕业 (wǒ dà xué bì yè)
Lặp lại
11/12
Tôi đang tìm việc làm bán thời gian
© Copyright LingoHut.com 766342
我正在找兼职 (wŏ zhèng zài zhăo jiān zhí)
Lặp lại
12/12
Tôi muốn làm việc toàn thời gian
© Copyright LingoHut.com 766342
我想找一份全职工作 (wǒ xiǎng zhǎo yī fèn quán zhí gōng zuò)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording