Học tiếng Hoa :: Bài học 104 Văn phòng phẩm
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ghim giấy; Phong bì; Tem; Đinh ghim; Lịch; Cuộn băng keo; Tin nhắn; Tôi đang tìm đồ bấm;
1/8
Tem
邮票 (yóu piào)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
2/8
Đinh ghim
图钉 (tú dīng)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
3/8
Phong bì
信封 (xìn fēng)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
4/8
Lịch
日历 (rì lì)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
5/8
Tôi đang tìm đồ bấm
我在找订书机 (wǒ zài zhǎo dìng shū jī)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
6/8
Tin nhắn
便条 (biàn tiáo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
7/8
Ghim giấy
曲别针 (qū bié zhēn)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
8/8
Cuộn băng keo
胶带 (jiāo dài)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hoa
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording