Học tiếng Hoa :: Bài học 104 Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ghim giấy; Phong bì; Tem; Đinh ghim; Lịch; Cuộn băng keo; Tin nhắn; Tôi đang tìm đồ bấm;
1/8
Ghim giấy
© Copyright LingoHut.com 766341
曲别针 (qū bié zhēn)
Lặp lại
2/8
Phong bì
© Copyright LingoHut.com 766341
信封 (xìn fēng)
Lặp lại
3/8
Tem
© Copyright LingoHut.com 766341
邮票 (yóu piào)
Lặp lại
4/8
Đinh ghim
© Copyright LingoHut.com 766341
图钉 (tú dīng)
Lặp lại
5/8
Lịch
© Copyright LingoHut.com 766341
日历 (rì lì)
Lặp lại
6/8
Cuộn băng keo
© Copyright LingoHut.com 766341
胶带 (jiāo dài)
Lặp lại
7/8
Tin nhắn
© Copyright LingoHut.com 766341
便条 (biàn tiáo)
Lặp lại
8/8
Tôi đang tìm đồ bấm
© Copyright LingoHut.com 766341
我在找订书机 (wǒ zài zhǎo dìng shū jī)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording