Học tiếng Hoa :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 766340
传真机 (chuán zhēn jī)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 766340
复印机 (fù yìn jī)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 766340
电话 (diàn huà)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 766340
打字机 (dă zì jī)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 766340
投影仪 (tóu yĭng yí)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 766340
电脑 (diàn nǎo)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 766340
屏幕 (píng mù)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 766340
打印机能用吗? (dǎ yìn jī néng yòng má)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 766340
光盘 (guāng pán)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 766340
计算器 (jì suàn qì)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording