Học tiếng Hoa :: Bài học 102 Chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bác sĩ; Kế toán viên; Kỹ sư; Thư ký; Thợ điện; Dược sĩ; Thợ cơ khí; Nhà báo; Thẩm phán; Bác sĩ thú y; Tài xế xe buýt; Người mổ thịt; Thợ sơn; Hoạ sĩ; Kiến trúc sư;
1/15
Bác sĩ
© Copyright LingoHut.com 766339
医生 (yī shēng)
Lặp lại
2/15
Kế toán viên
© Copyright LingoHut.com 766339
会计 (huì jì)
Lặp lại
3/15
Kỹ sư
© Copyright LingoHut.com 766339
工程师 (gōng chéng shī)
Lặp lại
4/15
Thư ký
© Copyright LingoHut.com 766339
秘书 (mì shū)
Lặp lại
5/15
Thợ điện
© Copyright LingoHut.com 766339
电工 (diàn gōng)
Lặp lại
6/15
Dược sĩ
© Copyright LingoHut.com 766339
药剂师 (yào jì shī)
Lặp lại
7/15
Thợ cơ khí
© Copyright LingoHut.com 766339
机修工 (jī xiū gōng)
Lặp lại
8/15
Nhà báo
© Copyright LingoHut.com 766339
记者 (jì zhě)
Lặp lại
9/15
Thẩm phán
© Copyright LingoHut.com 766339
法官 (fǎ guān)
Lặp lại
10/15
Bác sĩ thú y
© Copyright LingoHut.com 766339
兽医 (shòu yī)
Lặp lại
11/15
Tài xế xe buýt
© Copyright LingoHut.com 766339
司机 (sī jī)
Lặp lại
12/15
Người mổ thịt
© Copyright LingoHut.com 766339
屠夫 (tú fū)
Lặp lại
13/15
Thợ sơn
© Copyright LingoHut.com 766339
画家 (huà jiā)
Lặp lại
14/15
Hoạ sĩ
© Copyright LingoHut.com 766339
艺术家 (yì shù jiā)
Lặp lại
15/15
Kiến trúc sư
© Copyright LingoHut.com 766339
建筑师 (jiàn zhù shī)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording