Học tiếng Hoa :: Bài học 101 Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Nhân viên bán hàng; Nhân viên bán hàng (nữ); Bồi bàn (nam); Bồi bàn (nữ); Phi công; Tiếp viên hàng không; Đầu bếp; Bếp trưởng; Nông dân; Y tá; Cảnh sát; Lính cứu hoả; Luật sư; Giáo viên; Thợ sửa ống nước; Thợ cắt tóc; Nhân viên văn phòng;
1/17
Nhân viên bán hàng
© Copyright LingoHut.com 766338
销售员 (xiāo shòu yuán)
Lặp lại
2/17
Nhân viên bán hàng (nữ)
© Copyright LingoHut.com 766338
销售员 (xiāo shòu yuán)
Lặp lại
3/17
Bồi bàn (nam)
© Copyright LingoHut.com 766338
服务员 (fú wù yuán)
Lặp lại
4/17
Bồi bàn (nữ)
© Copyright LingoHut.com 766338
女服务员 (nǚ fú wù yuán)
Lặp lại
5/17
Phi công
© Copyright LingoHut.com 766338
飞行员 (fēi xíng yuán)
Lặp lại
6/17
Tiếp viên hàng không
© Copyright LingoHut.com 766338
空乘 (kōng chéng)
Lặp lại
7/17
Đầu bếp
© Copyright LingoHut.com 766338
厨师 (chú shī)
Lặp lại
8/17
Bếp trưởng
© Copyright LingoHut.com 766338
主厨 (zhǔ chú)
Lặp lại
9/17
Nông dân
© Copyright LingoHut.com 766338
农场主 (nóng chăng zhŭ)
Lặp lại
10/17
Y tá
© Copyright LingoHut.com 766338
护士 (hù shì)
Lặp lại
11/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 766338
警察 (jǐng chá)
Lặp lại
12/17
Lính cứu hoả
© Copyright LingoHut.com 766338
消防员 (xiāo fáng yuán)
Lặp lại
13/17
Luật sư
© Copyright LingoHut.com 766338
律师 (l锟斤拷 shī)
Lặp lại
14/17
Giáo viên
© Copyright LingoHut.com 766338
老师 (lǎo shī)
Lặp lại
15/17
Thợ sửa ống nước
© Copyright LingoHut.com 766338
管道工 (guǎn dào gōng)
Lặp lại
16/17
Thợ cắt tóc
© Copyright LingoHut.com 766338
美发师 (měi fā shī)
Lặp lại
17/17
Nhân viên văn phòng
© Copyright LingoHut.com 766338
上班族 (shàng bān zú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording