Học tiếng Hoa :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 766337
紧急情况 (jĭn jí qíng kuàng)
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 766337
火灾 (huǒ zāi)
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 766337
离开这里 (lí kāi zhè lǐ)
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 766337
求救 (qiú jiù)
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 766337
救命 (jiù mìng)
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 766337
警察 (jĭng chá)
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 766337
我需要警察帮忙 (wǒ xū yào jǐng chá bāng máng)
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 766337
小心 (xiăo xīn)
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 766337
看 (kàn)
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 766337
听 (tīng)
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 766337
快点 (kuài diăn)
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 766337
停下 (tíng xià)
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 766337
慢的 (màn de)
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 766337
快的 (kuài de)
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 766337
我迷路了 (wŏ mí lù le)
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 766337
我很担心 (wŏ hĕn dān xīn)
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 766337
我找不到爸爸 (wǒ zhǎo bù dào bà bà)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording