Học tiếng Hoa :: Bài học 99 Trả phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi đã sẵn sàng trả phòng; Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây; Đây là một khách sạn xinh đẹp; Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời; Tôi sẽ giới thiệu về các bạn; Cảm ơn các bạn vì tất cả; Tôi cần một nhân viên mang hành lý; Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?; Tôi có thể đón taxi ở đâu?; Tôi cần một xe taxi; Giá vé là bao nhiêu?; Vui lòng chờ tôi; Tôi cần thuê một xe hơi; Nhân viên an nình;
1/14
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
© Copyright LingoHut.com 766336
我准备退房了 (wǒ zhǔn bèi tuì fáng liǎo)
Lặp lại
2/14
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
© Copyright LingoHut.com 766336
我在酒店入住期间十分愉快 (wǒ zài jiǔ diàn rù zhù qī jiān shí fēn yú kuài)
Lặp lại
3/14
Đây là một khách sạn xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 766336
这间酒店非常漂亮 (zhè jiān jiǔ diàn fēi cháng piāo liàng)
Lặp lại
4/14
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
© Copyright LingoHut.com 766336
酒店员工都很出色 (jiǔ diàn yuán gōng dū hěn chū sè)
Lặp lại
5/14
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
© Copyright LingoHut.com 766336
我会推荐你们酒店的 (wǒ huì tuī jiàn nǐ mén jiǔ diàn dí)
Lặp lại
6/14
Cảm ơn các bạn vì tất cả
© Copyright LingoHut.com 766336
感谢你们周到的服务 (gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù)
Lặp lại
7/14
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
© Copyright LingoHut.com 766336
我需要一个行李员 (wŏ xū yào yī gè xíng li yuán)
Lặp lại
8/14
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
© Copyright LingoHut.com 766336
能帮我叫一辆出租车吗? (néng bāng wǒ jiào yī liàng chū zū chē má)
Lặp lại
9/14
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766336
我在哪里能找到出租车? (wǒ zài nǎ lǐ néng zhǎo dào chū zū chē ?)
Lặp lại
10/14
Tôi cần một xe taxi
© Copyright LingoHut.com 766336
我需要一辆出租车 (wǒ xū yào yī liàng chū zū chē)
Lặp lại
11/14
Giá vé là bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 766336
车费是多少? (chē fèi shì duō shǎo)
Lặp lại
12/14
Vui lòng chờ tôi
© Copyright LingoHut.com 766336
请等我一下 (qǐng děng wǒ yī xià)
Lặp lại
13/14
Tôi cần thuê một xe hơi
© Copyright LingoHut.com 766336
我需要租一辆车 (wǒ xū yào zū yī liàng chē)
Lặp lại
14/14
Nhân viên an nình
© Copyright LingoHut.com 766336
保安 (bǎo ān)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording