Học tiếng Hoa :: Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Nó có hai giường không?; Các bạn có phục vụ phòng không?; Các bạn có nhà hàng không?; Có bao gồm các bữa ăn không?; Các bạn có hồ bơi không?; Hồ bơi ở đâu?; Chúng tôi cần khăn bơi; Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không; Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp; Phòng không có cái chăn nào; Tôi cần nói chuyện với người quản lý; Không có nước nóng; Tôi không thích căn phòng này; Vòi sen không hoạt động; Chúng tôi cần phòng có máy lạnh;
1/15
Nó có hai giường không?
© Copyright LingoHut.com 766335
房间里面有两张床吗? (fáng jiān lĭ miàn yŏu liăng zhāng chuáng mā)
Lặp lại
2/15
Các bạn có phục vụ phòng không?
© Copyright LingoHut.com 766335
有客房服务吗? (yŏu kè fáng fú wù mā)
Lặp lại
3/15
Các bạn có nhà hàng không?
© Copyright LingoHut.com 766335
酒店里有餐厅吗? (jiǔ diàn lǐ yǒu cān tīng má)
Lặp lại
4/15
Có bao gồm các bữa ăn không?
© Copyright LingoHut.com 766335
包括餐食吗? (bāo kuò cān shí má)
Lặp lại
5/15
Các bạn có hồ bơi không?
© Copyright LingoHut.com 766335
酒店有游泳池吗? (jiǔ diàn yǒu yóu yǒng chí má)
Lặp lại
6/15
Hồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766335
游泳池在哪里? (yóu yŏng chí zài nă lĭ)
Lặp lại
7/15
Chúng tôi cần khăn bơi
© Copyright LingoHut.com 766335
我们需要一些游泳用的毛巾 (wŏ men xū yào yī xiē yóu yŏng yòng de máo jīn)
Lặp lại
8/15
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không
© Copyright LingoHut.com 766335
能再给我一个枕头吗? (néng zài gěi wǒ yī gè zhěn tóu má)
Lặp lại
9/15
Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp
© Copyright LingoHut.com 766335
我们的房间还没有打扫过 (wǒ mén dí fáng jiān huán méi yǒu dǎ sǎo guò)
Lặp lại
10/15
Phòng không có cái chăn nào
© Copyright LingoHut.com 766335
房间里没有毯子 (fáng jiān lĭ méi yŏu tăn zi)
Lặp lại
11/15
Tôi cần nói chuyện với người quản lý
© Copyright LingoHut.com 766335
我想见一下经理 (wǒ xiǎng jiàn yī xià jīng lǐ)
Lặp lại
12/15
Không có nước nóng
© Copyright LingoHut.com 766335
房间没有热水 (fáng jiān méi yŏu rè shuĭ)
Lặp lại
13/15
Tôi không thích căn phòng này
© Copyright LingoHut.com 766335
我不喜欢这个客房 (wǒ bù xǐ huān zhè gè kè fáng)
Lặp lại
14/15
Vòi sen không hoạt động
© Copyright LingoHut.com 766335
淋浴坏了 (lín yù huài le)
Lặp lại
15/15
Chúng tôi cần phòng có máy lạnh
© Copyright LingoHut.com 766335
我们需要一间有空调的房间 (wŏ men xū yào yī jiān yŏu kòng tiáo de fáng jiān)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording