Học tiếng Hoa :: Bài học 97 Đặt phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Phòng khách sạn; Tôi có đặt chỗ; Tôi không có đặt phòng trước; Các bạn có phòng trống không?; Tôi có thể xem phòng không?; Giá bao nhiêu một đêm?; Giá bao nhiêu một tuần?; Tôi sẽ ở lại trong ba tuần; Chúng tôi ở đây hai tuần; Tôi là khách trọ; Chúng tôi cần 3 chìa khóa; Thang máy ở đâu?; Phòng có giường đôi không?; Nó có phòng tắm riêng không?; Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển;
1/15
Phòng khách sạn
© Copyright LingoHut.com 766334
酒店房间 (jiǔ diàn fáng jiān)
Lặp lại
2/15
Tôi có đặt chỗ
© Copyright LingoHut.com 766334
我已经预定了 (wŏ yĭ jīng yù dìng le)
Lặp lại
3/15
Tôi không có đặt phòng trước
© Copyright LingoHut.com 766334
我没有预定 (wŏ méi yŏu yù dìng)
Lặp lại
4/15
Các bạn có phòng trống không?
© Copyright LingoHut.com 766334
你们还有空房吗? (nǐ mén hai yǒu kōng fáng má)
Lặp lại
5/15
Tôi có thể xem phòng không?
© Copyright LingoHut.com 766334
我可以看一下房间吗? (wŏ kĕ yĭ kān yī xià fáng jiān mā)
Lặp lại
6/15
Giá bao nhiêu một đêm?
© Copyright LingoHut.com 766334
房间一晚多少钱? (fáng jiān yī wăn duō shao qián)
Lặp lại
7/15
Giá bao nhiêu một tuần?
© Copyright LingoHut.com 766334
房间一周多少钱? (fáng jiān yī zhōu duō shao qián)
Lặp lại
8/15
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần
© Copyright LingoHut.com 766334
我要在这里住三个星期 (wŏ yāo zài zhè lĭ zhù sān gè xīng qī)
Lặp lại
9/15
Chúng tôi ở đây hai tuần
© Copyright LingoHut.com 766334
我们会在这里待两周 (wǒ mén huì zài zhè lǐ dài liǎng zhōu)
Lặp lại
10/15
Tôi là khách trọ
© Copyright LingoHut.com 766334
我是这里的住客 (wǒ shì zhè lǐ dí zhù kè)
Lặp lại
11/15
Chúng tôi cần 3 chìa khóa
© Copyright LingoHut.com 766334
我们需要三张房卡 (wǒ mén xū yào sān zhāng fáng qiǎ)
Lặp lại
12/15
Thang máy ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766334
电梯在哪里? (diàn tī zài nă lĭ)
Lặp lại
13/15
Phòng có giường đôi không?
© Copyright LingoHut.com 766334
房间里是双人床吗? (fáng jiān lĭ shì shuāng rén chuáng mā)
Lặp lại
14/15
Nó có phòng tắm riêng không?
© Copyright LingoHut.com 766334
客房带独立卫生间吗? (kè fáng dài dú lì wèi shēng jiān má)
Lặp lại
15/15
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển
© Copyright LingoHut.com 766334
我们想要一间海景房 (wǒ mén xiǎng yào yī jiān hǎi jǐng fáng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording