Học tiếng Hoa :: Bài học 96 Hạ cánh và hành lý
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chào mừng; Va li; Hành lý; Khu vực nhận lại hành lý; Băng chuyền; Xe đẩy hành lý; Vé nhận lại hành lý; Hành lý thất lạc; Bộ phận hành lý thất lạc; Đổi ngoại tệ; Trạm xe buýt; Thuê ô tô; Anh có bao nhiêu túi?; Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?; Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi; Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?; Tôi đang đi nghỉ; Tôi đang đi công tác;
1/18
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 766333
欢迎 (huān yíng)
Lặp lại
2/18
Va li
© Copyright LingoHut.com 766333
手提箱 (shŏu tí xiāng)
Lặp lại
3/18
Hành lý
© Copyright LingoHut.com 766333
行李 (xíng li)
Lặp lại
4/18
Khu vực nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 766333
行李提取处 (xíng lǐ tí qǔ chǔ)
Lặp lại
5/18
Băng chuyền
© Copyright LingoHut.com 766333
传送带 (chuán sòng dài)
Lặp lại
6/18
Xe đẩy hành lý
© Copyright LingoHut.com 766333
行李车 (xíng li chē)
Lặp lại
7/18
Vé nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 766333
行李托运标签 (xíng lǐ tuō yùn biāo qiān)
Lặp lại
8/18
Hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 766333
行李遗失 (xíng li yí shī)
Lặp lại
9/18
Bộ phận hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 766333
失物招领 (shī wù zhāo lĭng)
Lặp lại
10/18
Đổi ngoại tệ
© Copyright LingoHut.com 766333
货币兑换 (huò bì duì huàn)
Lặp lại
11/18
Trạm xe buýt
© Copyright LingoHut.com 766333
公共汽车站 (gōng gòng qì chē zhàn)
Lặp lại
12/18
Thuê ô tô
© Copyright LingoHut.com 766333
汽车租赁 (qì chē zū lìn)
Lặp lại
13/18
Anh có bao nhiêu túi?
© Copyright LingoHut.com 766333
你有多少行李? (nĭ yŏu duō shăo xíng li)
Lặp lại
14/18
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766333
我在哪里提取行李? (wǒ zài nǎ lǐ tí qǔ xíng lǐ)
Lặp lại
15/18
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
© Copyright LingoHut.com 766333
请您帮我拿一下行李,可以吗? (qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ má)
Lặp lại
16/18
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
© Copyright LingoHut.com 766333
我可以看一下您的行李托运标签吗? (wǒ kě yǐ kàn yī xià nín dí xíng lǐ tuō yùn biāo qiān má)
Lặp lại
17/18
Tôi đang đi nghỉ
© Copyright LingoHut.com 766333
我去度假 (wǒ qù dù jiǎ)
Lặp lại
18/18
Tôi đang đi công tác
© Copyright LingoHut.com 766333
我去出差 (wǒ qù chū chà)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording