Học tiếng Hoa :: Bài học 95 Du lịch bằng máy bay
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Hành lý xách tay; Ngăn hành lý; Bàn để khay ăn; Lối đi; Hàng ghế; Chỗ ngồi; Tai nghe; Dây an toàn; Độ cao; Lối thoát hiểm; Phao cứu sinh; Cánh; Đuôi; Cất cánh; Hạ cánh; Đường băng; Thắt dây an toàn; Cho tôi một cái chăn; Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?;
1/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thắt dây an toàn
请系好安全带 (qǐng xì hǎo ān quán dài)
2/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bàn để khay ăn
随身行李 (suí shēn xíng li)
3/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đuôi
行李舱 (xíng li cāng)
4/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hành lý xách tay
随身行李 (suí shēn xíng li)
5/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hàng ghế
排 (pái)
6/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chỗ ngồi
排 (pái)
7/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hạ cánh
座位 (zuò wèi)
8/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cất cánh
起飞 (qǐ fēi)
9/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Độ cao
紧急出口 (jĭn jí chū kŏu)
10/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Phao cứu sinh
救生衣 (jiù shēng yī)
11/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cho tôi một cái chăn
可以给我条毛毯吗? (kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn mā)
12/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cánh
机翼 (jī yì)
13/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngăn hành lý
行李舱 (xíng li cāng)
14/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đường băng
过道 (guò dào)
15/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lối đi
排 (pái)
16/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tai nghe
安全带 (ān quán dài)
17/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lối thoát hiểm
紧急出口 (jĭn jí chū kŏu)
18/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Dây an toàn
紧急出口 (jĭn jí chū kŏu)
19/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?
我们什么时间着陆? (wŏ men shén me shí jiān zhuó lù)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording