Học tiếng Hoa :: Bài học 95 Du lịch bằng máy bay
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Hành lý xách tay; Ngăn hành lý; Bàn để khay ăn; Lối đi; Hàng ghế; Chỗ ngồi; Tai nghe; Dây an toàn; Độ cao; Lối thoát hiểm; Phao cứu sinh; Cánh; Đuôi; Cất cánh; Hạ cánh; Đường băng; Thắt dây an toàn; Cho tôi một cái chăn; Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?;
1/19
Hành lý xách tay
© Copyright LingoHut.com 766332
随身行李 (suí shēn xíng li)
Lặp lại
2/19
Ngăn hành lý
© Copyright LingoHut.com 766332
行李舱 (xíng li cāng)
Lặp lại
3/19
Bàn để khay ăn
© Copyright LingoHut.com 766332
小桌板 (xiǎo zhuō bǎn)
Lặp lại
4/19
Lối đi
© Copyright LingoHut.com 766332
过道 (guò dào)
Lặp lại
5/19
Hàng ghế
© Copyright LingoHut.com 766332
排 (pái)
Lặp lại
6/19
Chỗ ngồi
© Copyright LingoHut.com 766332
座位 (zuò wèi)
Lặp lại
7/19
Tai nghe
© Copyright LingoHut.com 766332
头戴式耳机 (tóu dài shì ĕr jī)
Lặp lại
8/19
Dây an toàn
© Copyright LingoHut.com 766332
安全带 (ān quán dài)
Lặp lại
9/19
Độ cao
© Copyright LingoHut.com 766332
海拔 (hăi bá)
Lặp lại
10/19
Lối thoát hiểm
© Copyright LingoHut.com 766332
紧急出口 (jĭn jí chū kŏu)
Lặp lại
11/19
Phao cứu sinh
© Copyright LingoHut.com 766332
救生衣 (jiù shēng yī)
Lặp lại
12/19
Cánh
© Copyright LingoHut.com 766332
机翼 (jī yì)
Lặp lại
13/19
Đuôi
© Copyright LingoHut.com 766332
机尾 (jī wĕi)
Lặp lại
14/19
Cất cánh
© Copyright LingoHut.com 766332
起飞 (qǐ fēi)
Lặp lại
15/19
Hạ cánh
© Copyright LingoHut.com 766332
着陆 (zhuó lù)
Lặp lại
16/19
Đường băng
© Copyright LingoHut.com 766332
跑道 (păo dào)
Lặp lại
17/19
Thắt dây an toàn
© Copyright LingoHut.com 766332
请系好安全带 (qǐng xì hǎo ān quán dài)
Lặp lại
18/19
Cho tôi một cái chăn
© Copyright LingoHut.com 766332
可以给我条毛毯吗? (kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn mā)
Lặp lại
19/19
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?
© Copyright LingoHut.com 766332
我们什么时间着陆? (wŏ men shén me shí jiān zhuó lù)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording