Học tiếng Hoa :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766331
海关在哪里? (hăi guān zài nă lĭ)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 766331
海关 (hăi guān)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 766331
护照 (hù zhào)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 766331
入境 (rù jìng)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 766331
签证 (qiān zhèng)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 766331
你要去哪里? (nĭ yāo qù nă lĭ)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 766331
身份证件 (shēn fèn zhèng jiàn)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 766331
这是我的护照 (zhè shì wŏ de hù zhào)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 766331
你有要申报的物品吗? (Nǐ yǒu yào shēnbào de wùpǐn ma)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 766331
有的,我有要申报的物品 (Yǒu de, wǒ yǒu yào shēnbào de wùpǐn)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 766331
我没有要申报的物品 (Wǒ méiyǒu yào shēnbào de wùpǐn)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 766331
我是来出差的 (Wǒ shì lái chūchāi de)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 766331
我是来度假的 (wǒ shì lái dùjià de)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 766331
我会待上一周 (wǒ huì dài shàng yī zhōu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording