Học tiếng Hoa :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 766330
机场 (jī chăng)
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 766330
航班 (háng bān)
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 766330
机票 (jī piào)
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 766330
航班号 (háng bān háo)
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 766330
登机口 (dēng jī kǒu)
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 766330
登机牌 (dēng jī pái)
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 766330
我想要一个靠过道的座位 (wǒ xiǎng yào yī gè kào guò dào dí zuò wèi)
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 766330
我想要一个靠窗户的座位 (wŏ xiăng yào yī gè kào chuāng hu de zuò wèi)
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 766330
为什么飞机晚点了? (wéi shén me fēi jī wăn diăn le)
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 766330
到达 (dào dá)
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 766330
出发 (chū fā)
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 766330
候机楼 (hòu jī lóu)
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 766330
我在找A航站楼 (wǒ zài zhǎo A háng zhàn lóu)
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 766330
B航站楼停靠的都是国际航班 (B háng zhàn lóu tíngkào de dōu shì guójì hángbān)
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 766330
您要去哪个候机楼? (nín yào qù nǎ gè hòu jī lóu)
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 766330
金属探测器 (jīn shŭ tàn cè qì)
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 766330
X光机 (X guāng jī)
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 766330
免税 (miăn shuì)
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 766330
电梯 (diàn tī)
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 766330
自动人行道 (zì dòng rén xíng dào)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording