Học tiếng Hoa :: Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cúm; Tôi bị cảm lạnh; Tôi bị ớn lạnh; Có, tôi bị sốt; Cổ họng của tôi đau; Bạn có bị sốt không?; Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh; Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?; Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi; Uống 2 viên mỗi ngày; Nghỉ ngơi tại giường;
1/11
Cúm
© Copyright LingoHut.com 766329
流感 (liú găn)
Lặp lại
2/11
Tôi bị cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 766329
我感冒了 (wŏ găn mào le)
Lặp lại
3/11
Tôi bị ớn lạnh
© Copyright LingoHut.com 766329
我受了风寒 (wŏ shòu le fēng hán)
Lặp lại
4/11
Có, tôi bị sốt
© Copyright LingoHut.com 766329
是的,我发烧了 (shì de wŏ fā shāo le)
Lặp lại
5/11
Cổ họng của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 766329
我喉咙疼 (wǒ hóu lóng téng)
Lặp lại
6/11
Bạn có bị sốt không?
© Copyright LingoHut.com 766329
你发烧了吗? (nĭ fā shāo le mā)
Lặp lại
7/11
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 766329
我需要一些治疗感冒的药 (wŏ xū yào yī xiē zhì liáo găn mào de yào)
Lặp lại
8/11
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 766329
这个状况持续多久了? (zhè gè zhuàng kuàng chí xù duō jiǔ liǎo)
Lặp lại
9/11
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
© Copyright LingoHut.com 766329
有3天了 (yǒu 3 tiān liǎo)
Lặp lại
10/11
Uống 2 viên mỗi ngày
© Copyright LingoHut.com 766329
一天吃两片 (yī tiān chī liăng piān)
Lặp lại
11/11
Nghỉ ngơi tại giường
© Copyright LingoHut.com 766329
卧床休息 (wò chuáng xiū xi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording