Học tiếng Hoa :: Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chân của tôi đau; Tôi bị ngã; Tôi bị tai nạn; Bạn cần băng bột; Bạn có nạng không?; Bong gân; Bạn đã bị gãy xương; Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó; Nằm xuống; Tôi cần nằm nghỉ; Hãy nhìn vết bầm tím này; Nó đau ở đâu?; Vết cắt bị nhiễm trùng;
1/13
Chân của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 766328
我脚疼 (wŏ jiăo téng)
Lặp lại
2/13
Tôi bị ngã
© Copyright LingoHut.com 766328
我摔倒了 (wŏ shuāi dăo le)
Lặp lại
3/13
Tôi bị tai nạn
© Copyright LingoHut.com 766328
我发生了点意外 (wŏ fā shēng le diăn yì wài)
Lặp lại
4/13
Bạn cần băng bột
© Copyright LingoHut.com 766328
你需要打石膏 (nĭ xū yào dá shí gāo)
Lặp lại
5/13
Bạn có nạng không?
© Copyright LingoHut.com 766328
你有拐杖吗? (nĭ yŏu guăi zhàng mā)
Lặp lại
6/13
Bong gân
© Copyright LingoHut.com 766328
扭伤 (niŭ shāng)
Lặp lại
7/13
Bạn đã bị gãy xương
© Copyright LingoHut.com 766328
你骨头断了 (nĭ gŭ tou duàn le)
Lặp lại
8/13
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
© Copyright LingoHut.com 766328
我可能骨折了 (wǒ kě néng gǔ zhē liǎo)
Lặp lại
9/13
Nằm xuống
© Copyright LingoHut.com 766328
躺下 (tǎng xià)
Lặp lại
10/13
Tôi cần nằm nghỉ
© Copyright LingoHut.com 766328
我要躺下 (wǒ yào tǎng xià)
Lặp lại
11/13
Hãy nhìn vết bầm tím này
© Copyright LingoHut.com 766328
这瘀伤不轻啊 (zhè yū shāng bù qīng ā)
Lặp lại
12/13
Nó đau ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766328
哪里疼? (nă lĭ téng)
Lặp lại
13/13
Vết cắt bị nhiễm trùng
© Copyright LingoHut.com 766328
伤口感染了 (shāng kŏu găn răn le)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording