Học tiếng Hoa :: Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi cảm thấy không được khỏe; Tôi bị bệnh; Tôi bị đau dạ dày; Tôi bị đau đầu; Tôi cảm thấy buồn nôn; Tôi bị dị ứng; Tôi bị tiêu chảy; Tôi chóng mặt; Tôi mắc chứng đau nửa đầu; Tôi đã bị sốt từ hôm qua; Tôi cần thuốc để giảm đau; Tôi không bị huyết áp cao; Tôi đang mang thai; Tôi bị phát ban; Nó có nghiêm trọng không?;
1/15
Tôi cảm thấy không được khỏe
© Copyright LingoHut.com 766327
我觉得不太舒服 (wǒ jué dé bù tài shū fú)
Lặp lại
2/15
Tôi bị bệnh
© Copyright LingoHut.com 766327
我病了 (wŏ bìng le)
Lặp lại
3/15
Tôi bị đau dạ dày
© Copyright LingoHut.com 766327
我胃疼 (wŏ wèi téng)
Lặp lại
4/15
Tôi bị đau đầu
© Copyright LingoHut.com 766327
我头疼 (wŏ tóu téng)
Lặp lại
5/15
Tôi cảm thấy buồn nôn
© Copyright LingoHut.com 766327
我觉得恶心 (wŏ jué de ĕ xīn)
Lặp lại
6/15
Tôi bị dị ứng
© Copyright LingoHut.com 766327
我有过敏 (wǒ yǒu guò mǐn)
Lặp lại
7/15
Tôi bị tiêu chảy
© Copyright LingoHut.com 766327
我拉肚子 (wŏ lā dù zi)
Lặp lại
8/15
Tôi chóng mặt
© Copyright LingoHut.com 766327
我有点晕 (wŏ yŏu diăn yūn)
Lặp lại
9/15
Tôi mắc chứng đau nửa đầu
© Copyright LingoHut.com 766327
我偏头痛 (wŏ piān tóu tòng)
Lặp lại
10/15
Tôi đã bị sốt từ hôm qua
© Copyright LingoHut.com 766327
我从昨天开始发烧的 (wŏ cōng zuó tiān kāi shĭ fā shāo de)
Lặp lại
11/15
Tôi cần thuốc để giảm đau
© Copyright LingoHut.com 766327
我需要止痛药 (wǒ xū yào zhǐ tòng yào)
Lặp lại
12/15
Tôi không bị huyết áp cao
© Copyright LingoHut.com 766327
我没有高血压 (wŏ méi yŏu gāo xuè yā)
Lặp lại
13/15
Tôi đang mang thai
© Copyright LingoHut.com 766327
我怀孕了 (wŏ huái yùn le)
Lặp lại
14/15
Tôi bị phát ban
© Copyright LingoHut.com 766327
我长皮疹了 (wŏ zhăng pí zhĕn le)
Lặp lại
15/15
Nó có nghiêm trọng không?
© Copyright LingoHut.com 766327
很严重吗? (hĕn yán zhòng mā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording