Học tiếng Hoa :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 766325
加热垫 (jiā rè diàn)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 766325
冰袋 (bīng dài)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 766325
吊带 (diào dài)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 766325
温度计 (wēn dù jì)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 766325
纱布 (shā bù)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 766325
导管 (dǎo guǎn)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 766325
棉签 (mián qiān)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 766325
注射器 (zhù shè qì)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 766325
口罩 (kǒu zhào)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 766325
医用手套 (yī yòng shǒu tào)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 766325
拐杖 (guǎi zhàng)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 766325
轮椅 (lún yǐ)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 766325
绷带 (bēng dài)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording