Học tiếng Hoa :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Làn da
© Copyright LingoHut.com 766324
皮肤 (pí fū)
Lặp lại
2/17
Amiđan
© Copyright LingoHut.com 766324
扁桃体 (biǎn táo tǐ)
Lặp lại
3/17
Lá gan
© Copyright LingoHut.com 766324
肝脏 (gān zàng)
Lặp lại
4/17
Quả tim
© Copyright LingoHut.com 766324
心脏 (xīn zàng)
Lặp lại
5/17
Quả thận
© Copyright LingoHut.com 766324
肾脏 (shèn zàng)
Lặp lại
6/17
Bụng
© Copyright LingoHut.com 766324
胃 (wèi)
Lặp lại
7/17
Dây thần kinh
© Copyright LingoHut.com 766324
神经 (shén jīng)
Lặp lại
8/17
Ruột
© Copyright LingoHut.com 766324
肠 (cháng)
Lặp lại
9/17
bàng quang
© Copyright LingoHut.com 766324
膀胱 (bǎng guāng)
Lặp lại
10/17
Tủy sống
© Copyright LingoHut.com 766324
脊髓 (jǐ suǐ)
Lặp lại
11/17
Động mạch
© Copyright LingoHut.com 766324
动脉 (dòng mài)
Lặp lại
12/17
Tĩnh mạch
© Copyright LingoHut.com 766324
静脉 (jìng mài)
Lặp lại
13/17
Xương
© Copyright LingoHut.com 766324
骨头 (gǔ tóu)
Lặp lại
14/17
Xương sườn
© Copyright LingoHut.com 766324
肋骨 (lèi gǔ)
Lặp lại
15/17
Gân
© Copyright LingoHut.com 766324
肌腱 (jī jiàn)
Lặp lại
16/17
Phổi
© Copyright LingoHut.com 766324
肺 (fèi)
Lặp lại
17/17
Cơ bắp
© Copyright LingoHut.com 766324
肌肉 (jī ròu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording